Từ: 平静
Kí tự La Tinh: píng jìng
Antonyms:

激动

(jī dòng)


喧闹

(xuān nào)


混乱

(hùn luàn)


热闹

(rè nào)


动荡

(dòng dàng)


沸腾

(fèi téng)