Từ: | 巧妙 |
Kí tự La Tinh: | qiǎo miào |
Antonyms: |
拙劣 (zhuō liè) 蠢笨 (chǔn bèn) 愚蠢 (yú chǔn) 笨拙 (bèn zhuō) |
Từ: | 巧妙 |
Kí tự La Tinh: | qiǎo miào |
Antonyms: |
拙劣 (zhuō liè) 蠢笨 (chǔn bèn) 愚蠢 (yú chǔn) 笨拙 (bèn zhuō) |