| Từ: | 寿终正寝 |
| Kí tự La Tinh: | shòu zhōng zhèng qǐn |
| Antonyms: |
寿比南山 (shòu bǐ nán shān) 一息尚存 (yī xī shàng cún) |
| Từ: | 寿终正寝 |
| Kí tự La Tinh: | shòu zhōng zhèng qǐn |
| Antonyms: |
寿比南山 (shòu bǐ nán shān) 一息尚存 (yī xī shàng cún) |