| Từ: | 对牛弹琴 | 
| Kí tự La Tinh: | duì niú dàn qín | 
| Antonyms: | 有的放矢 (yǒu dí fàng shǐ) 对症下药 (duì zhèng xià yào) | 
| Từ: | 对牛弹琴 | 
| Kí tự La Tinh: | duì niú dàn qín | 
| Antonyms: | 有的放矢 (yǒu dí fàng shǐ) 对症下药 (duì zhèng xià yào) |