| Từ: | 寡情 | 
| Kí tự La Tinh: | guǎ qíng | 
| Antonyms: | 多情 (duō qíng) 无情 (wú qíng) 薄幸 (báo xìng) 薄情 (báo qíng) | 
| Từ: | 寡情 | 
| Kí tự La Tinh: | guǎ qíng | 
| Antonyms: | 多情 (duō qíng) 无情 (wú qíng) 薄幸 (báo xìng) 薄情 (báo qíng) |