| Từ: | 寒冷 |
| Kí tự La Tinh: | hán lěng |
| Antonyms: |
暖和 (nuǎn hé) 酷热 (kù rè) 炎热 (yán rè) 温暖 (wēn nuǎn) |
| Từ: | 寒冷 |
| Kí tự La Tinh: | hán lěng |
| Antonyms: |
暖和 (nuǎn hé) 酷热 (kù rè) 炎热 (yán rè) 温暖 (wēn nuǎn) |