| Từ: | 孤立无援 |
| Kí tự La Tinh: | gū lì wú yuán |
| Antonyms: |
里应外合 (lǐ yīng wài hé) 一呼百诺 (yī hū bǎi nuò) |
| Từ: | 孤立无援 |
| Kí tự La Tinh: | gū lì wú yuán |
| Antonyms: |
里应外合 (lǐ yīng wài hé) 一呼百诺 (yī hū bǎi nuò) |