| Từ: | 奚落 |
| Kí tự La Tinh: | xī luò |
| Antonyms: |
讽刺 (fěng cì) 挖苦 (wā kǔ) 奉承 (fèng chéng) 恭维 (gōng wéi) |
| Từ: | 奚落 |
| Kí tự La Tinh: | xī luò |
| Antonyms: |
讽刺 (fěng cì) 挖苦 (wā kǔ) 奉承 (fèng chéng) 恭维 (gōng wéi) |