| Từ: | 天意难违 | 
| Kí tự La Tinh: | tiān yì nán wéi | 
| Antonyms: | 人定胜天 (rén dìng shèng tiān) 成事在天 (chéng shì zài tiān) | 
| Từ: | 天意难违 | 
| Kí tự La Tinh: | tiān yì nán wéi | 
| Antonyms: | 人定胜天 (rén dìng shèng tiān) 成事在天 (chéng shì zài tiān) |