Từ: | 大显身手 |
Kí tự La Tinh: | dà xiǎn shēn shǒu |
Antonyms: |
小试锋芒 (xiǎo shì fēng máng) 碌碌无能 (lù lù wú néng) |
Từ: | 大显身手 |
Kí tự La Tinh: | dà xiǎn shēn shǒu |
Antonyms: |
小试锋芒 (xiǎo shì fēng máng) 碌碌无能 (lù lù wú néng) |