| Từ: | 大恩大德 | 
| Kí tự La Tinh: | dà ēn dà dé | 
| Antonyms: | 血海深仇 (xuè hǎi shēn chóu) 小恩小惠 (xiǎo ēn xiǎo huì) 新仇旧恨 (xīn chóu jiù hèn) | 
| Từ: | 大恩大德 | 
| Kí tự La Tinh: | dà ēn dà dé | 
| Antonyms: | 血海深仇 (xuè hǎi shēn chóu) 小恩小惠 (xiǎo ēn xiǎo huì) 新仇旧恨 (xīn chóu jiù hèn) |