Từ: | 大义灭亲 |
Kí tự La Tinh: | dà yì miè qīn |
Antonyms: |
里通外国 (lǐ tōng wài guó) 认贼作父 (rèn zéi zuò fù) 徇情枉法 (xùn qíng wǎng fǎ) |
Từ: | 大义灭亲 |
Kí tự La Tinh: | dà yì miè qīn |
Antonyms: |
里通外国 (lǐ tōng wài guó) 认贼作父 (rèn zéi zuò fù) 徇情枉法 (xùn qíng wǎng fǎ) |