| Từ: | 外圆内方 |
| Kí tự La Tinh: | wài yuán nèi fāng |
| Antonyms: |
外方内圆 (wài fāng nèi yuán) 外强中干 (wài qiáng zhōng gān) |
| Từ: | 外圆内方 |
| Kí tự La Tinh: | wài yuán nèi fāng |
| Antonyms: |
外方内圆 (wài fāng nèi yuán) 外强中干 (wài qiáng zhōng gān) |