| Từ: | 垂涎三尺 | 
| Kí tự La Tinh: | chuí xián sān chǐ | 
| Antonyms: | 
                         视如敝屣 (shì rú bì xǐ) 不屑一顾 (bù xiè yī gù)  | 
                
| Từ: | 垂涎三尺 | 
| Kí tự La Tinh: | chuí xián sān chǐ | 
| Antonyms: | 
                         视如敝屣 (shì rú bì xǐ) 不屑一顾 (bù xiè yī gù)  |