| Từ: | 固执 |
| Kí tự La Tinh: | gù zhí |
| Antonyms: |
灵活 (líng huó) 变通 (biàn tōng) 明达 (míng dá) 随和 (suí hé) |
| Từ: | 固执 |
| Kí tự La Tinh: | gù zhí |
| Antonyms: |
灵活 (líng huó) 变通 (biàn tōng) 明达 (míng dá) 随和 (suí hé) |