Từ: | 喜逐颜开 |
Kí tự La Tinh: | xǐ zhú yán kāi |
Antonyms: |
愁眉不展 (chóu méi bù zhǎn) 愁眉苦脸 (chóu méi kǔ liǎn) |
Từ: | 喜逐颜开 |
Kí tự La Tinh: | xǐ zhú yán kāi |
Antonyms: |
愁眉不展 (chóu méi bù zhǎn) 愁眉苦脸 (chóu méi kǔ liǎn) |