Từ: | 善始善终 |
Kí tự La Tinh: | shàn shǐ shàn zhōng |
Antonyms: |
有始无终 (yǒu shǐ wú zhōng) 功亏一篑 (gōng kuī yī kuì) |
Từ: | 善始善终 |
Kí tự La Tinh: | shàn shǐ shàn zhōng |
Antonyms: |
有始无终 (yǒu shǐ wú zhōng) 功亏一篑 (gōng kuī yī kuì) |