| Từ: | 吉祥 |
| Kí tự La Tinh: | jí xiáng |
| Antonyms: |
平安 (píng ān) 不祥 (bù xiáng) 凶险 (xiōng xiǎn) 祸兆 (huò zhào) 不吉 (bù jí) |
| Từ: | 吉祥 |
| Kí tự La Tinh: | jí xiáng |
| Antonyms: |
平安 (píng ān) 不祥 (bù xiáng) 凶险 (xiōng xiǎn) 祸兆 (huò zhào) 不吉 (bù jí) |