| Từ: | 合并 |
| Kí tự La Tinh: | hé bìng |
| Antonyms: |
分裂 (fēn liè) 划分 (huá fēn) 分开 (fēn kāi) 分散 (fēn sàn) |
| Từ: | 合并 |
| Kí tự La Tinh: | hé bìng |
| Antonyms: |
分裂 (fēn liè) 划分 (huá fēn) 分开 (fēn kāi) 分散 (fēn sàn) |