| Từ: | 可哀 |
| Kí tự La Tinh: | kě āi |
| Antonyms: |
可悲 (kě bēi) 可喜 (kě xǐ) 可叹 (kě tàn) 可乐 (kě lè) 可怒 (kě nù) |
| Từ: | 可哀 |
| Kí tự La Tinh: | kě āi |
| Antonyms: |
可悲 (kě bēi) 可喜 (kě xǐ) 可叹 (kě tàn) 可乐 (kě lè) 可怒 (kě nù) |