| Từ: | 博大精深 |
| Kí tự La Tinh: | bó dà jīng shēn |
| Antonyms: |
不学无术 (bù xué wú shù) 以蠡测海 (yǐ lǐ cè hǎi) |
| Từ: | 博大精深 |
| Kí tự La Tinh: | bó dà jīng shēn |
| Antonyms: |
不学无术 (bù xué wú shù) 以蠡测海 (yǐ lǐ cè hǎi) |