Từ: | 化零为整 |
Kí tự La Tinh: | huà líng wéi zhěng |
Antonyms: |
化整为零 (huà zhěng wéi líng) 合零为整 (hé líng wéi zhěng) |
Từ: | 化零为整 |
Kí tự La Tinh: | huà líng wéi zhěng |
Antonyms: |
化整为零 (huà zhěng wéi líng) 合零为整 (hé líng wéi zhěng) |