| Từ: | 劳苦功高 |
| Kí tự La Tinh: | láo kǔ gōng gāo |
| Antonyms: |
徒劳无益 (tú láo wú yì) 劳而无功 (láo ér wú gōng) |
| Từ: | 劳苦功高 |
| Kí tự La Tinh: | láo kǔ gōng gāo |
| Antonyms: |
徒劳无益 (tú láo wú yì) 劳而无功 (láo ér wú gōng) |