| Từ: | 劫后余生 |
| Kí tự La Tinh: | jié hòu yú shēng |
| Antonyms: |
洪福齐天 (hóng fú qí tiān) 吉人天相 (jí rén tiān xiāng) |
| Từ: | 劫后余生 |
| Kí tự La Tinh: | jié hòu yú shēng |
| Antonyms: |
洪福齐天 (hóng fú qí tiān) 吉人天相 (jí rén tiān xiāng) |