Từ: | 刻骨铭心 |
Kí tự La Tinh: | kè gǔ míng xīn |
Antonyms: |
浮光掠影 (fú guāng lüè yǐng) 过眼烟云 (guò yǎn yān yún) |
Từ: | 刻骨铭心 |
Kí tự La Tinh: | kè gǔ míng xīn |
Antonyms: |
浮光掠影 (fú guāng lüè yǐng) 过眼烟云 (guò yǎn yān yún) |