| Từ: | 别创新格 |
| Kí tự La Tinh: | bié chuàng xīn gé |
| Antonyms: |
标新立异 (biāo xīn lì yì) 墨守成法 (mò shǒu chéng fǎ) 别辟蹊径 (bié bì xī jìng) 墨守成规 (mò shǒu chéng guī) 标奇立异 (biāo qí lì yì) |
| Từ: | 别创新格 |
| Kí tự La Tinh: | bié chuàng xīn gé |
| Antonyms: |
标新立异 (biāo xīn lì yì) 墨守成法 (mò shǒu chéng fǎ) 别辟蹊径 (bié bì xī jìng) 墨守成规 (mò shǒu chéng guī) 标奇立异 (biāo qí lì yì) |