Từ: | 分道扬镳 |
Kí tự La Tinh: | fēn dào yáng biāo |
Antonyms: |
济济一堂 (jì jì yī táng) 如胶如漆 (rú jiāo rú qī) 白头偕老 (bái tóu xié lǎo) 志同道合 (zhì tóng dào hé) |
Từ: | 分道扬镳 |
Kí tự La Tinh: | fēn dào yáng biāo |
Antonyms: |
济济一堂 (jì jì yī táng) 如胶如漆 (rú jiāo rú qī) 白头偕老 (bái tóu xié lǎo) 志同道合 (zhì tóng dào hé) |