Từ: | 偏狭 |
Kí tự La Tinh: | piān xiá |
Antonyms: |
苛刻 (kē kè) 严格 (yán gé) 宽容 (kuān róng) 严厉 (yán lì) |
Từ: | 偏狭 |
Kí tự La Tinh: | piān xiá |
Antonyms: |
苛刻 (kē kè) 严格 (yán gé) 宽容 (kuān róng) 严厉 (yán lì) |