| Từ: | 亲爱 |
| Kí tự La Tinh: | qīn ài |
| Antonyms: |
热爱 (rè ài) 喜爱 (xǐ ài) 憎恨 (zēng hèn) 怜爱 (lián ài) 友好 (yǒu hǎo) |
| Từ: | 亲爱 |
| Kí tự La Tinh: | qīn ài |
| Antonyms: |
热爱 (rè ài) 喜爱 (xǐ ài) 憎恨 (zēng hèn) 怜爱 (lián ài) 友好 (yǒu hǎo) |