Từ: | 争光 |
Kí tự La Tinh: | zhēng guāng |
Antonyms: |
出丑 (chū chǒu) 丢丑 (diū chǒu) 丢脸 (diū liǎn) 抹黑 (mǒ hēi) |
Từ: | 争光 |
Kí tự La Tinh: | zhēng guāng |
Antonyms: |
出丑 (chū chǒu) 丢丑 (diū chǒu) 丢脸 (diū liǎn) 抹黑 (mǒ hēi) |