| Từ: | 不辞劳苦 |
| Kí tự La Tinh: | bù cí láo kǔ |
| Antonyms: |
拈轻怕重 (niān qīng pà zhòng) 好逸恶劳 (hǎo yì è láo) |
| Từ: | 不辞劳苦 |
| Kí tự La Tinh: | bù cí láo kǔ |
| Antonyms: |
拈轻怕重 (niān qīng pà zhòng) 好逸恶劳 (hǎo yì è láo) |