| Từ: | 不足介意 |
| Kí tự La Tinh: | bù zú jiè yì |
| Antonyms: |
耿耿於心 (gěng gěng yú xīn) 置之度外 (zhì zhī dù wài) |
| Từ: | 不足介意 |
| Kí tự La Tinh: | bù zú jiè yì |
| Antonyms: |
耿耿於心 (gěng gěng yú xīn) 置之度外 (zhì zhī dù wài) |