Từ: | 不可终日 |
Kí tự La Tinh: | bù kě zhōng rì |
Antonyms: |
处之泰然 (chǔ zhī tài rán) 安如泰山 (ān rú tài shān) |
Từ: | 不可终日 |
Kí tự La Tinh: | bù kě zhōng rì |
Antonyms: |
处之泰然 (chǔ zhī tài rán) 安如泰山 (ān rú tài shān) |