Từ: | 不入虎穴,焉得虎子 |
Kí tự La Tinh: | bù rù hǔ xué , yān dé hǔ zǐ |
Antonyms: |
胆小如鼠 (dǎn xiǎo rú shǔ) |
Từ: | 不入虎穴,焉得虎子 |
Kí tự La Tinh: | bù rù hǔ xué , yān dé hǔ zǐ |
Antonyms: |
胆小如鼠 (dǎn xiǎo rú shǔ) |