| Từ: | 下里巴人 |
| Kí tự La Tinh: | xià lǐ bā rén |
| Antonyms: |
阳春白雪 (yáng chūn bái xuě) 曲高和寡 (qū gāo hé guǎ) |
| Từ: | 下里巴人 |
| Kí tự La Tinh: | xià lǐ bā rén |
| Antonyms: |
阳春白雪 (yáng chūn bái xuě) 曲高和寡 (qū gāo hé guǎ) |