Từ: | 一人传虚,万人传实 |
Kí tự La Tinh: | yī rén chuán xū , wàn rén chuán shí |
Antonyms: |
百炼成钢 (bǎi liàn chéng gāng) |
Từ: | 一人传虚,万人传实 |
Kí tự La Tinh: | yī rén chuán xū , wàn rén chuán shí |
Antonyms: |
百炼成钢 (bǎi liàn chéng gāng) |