Từ: | 魔鬼 |
Kí tự La Tinh: | mó guǐ |
Antonyms: |
天主 (tiān zhǔ) 天使 (tiān shǐ) 恶魔 (è mó) 天神 (tiān shén) |
Từ: | 魔鬼 |
Kí tự La Tinh: | mó guǐ |
Antonyms: |
天主 (tiān zhǔ) 天使 (tiān shǐ) 恶魔 (è mó) 天神 (tiān shén) |