Từ: | 镇日 |
Kí tự La Tinh: | zhèn rì |
Antonyms: |
时常 (shí cháng) 常常 (cháng cháng) 一时 (yī shí) 持久 (chí jiǔ) |
Từ: | 镇日 |
Kí tự La Tinh: | zhèn rì |
Antonyms: |
时常 (shí cháng) 常常 (cháng cháng) 一时 (yī shí) 持久 (chí jiǔ) |