Từ: | 铁树开花 |
Kí tự La Tinh: | tiě shù kāi huā |
Antonyms: |
触目皆是 (chù mù jiē shì) 轻而易举 (qīng ér yì jǔ) |
Từ: | 铁树开花 |
Kí tự La Tinh: | tiě shù kāi huā |
Antonyms: |
触目皆是 (chù mù jiē shì) 轻而易举 (qīng ér yì jǔ) |