Từ: | 精华 |
Kí tự La Tinh: | jīng huá |
Antonyms: |
糟粕 (zāo pò) 肤浅 (fū qiǎn) 渣滓 (zhā zǐ) 粗浅 (cū qiǎn) |
Từ: | 精华 |
Kí tự La Tinh: | jīng huá |
Antonyms: |
糟粕 (zāo pò) 肤浅 (fū qiǎn) 渣滓 (zhā zǐ) 粗浅 (cū qiǎn) |