Từ: | 筑室道谋 |
Kí tự La Tinh: | zhù shì dào móu |
Antonyms: |
一心一意 (yī xīn yī yì) 当机立断 (dāng jī lì duàn) |
Từ: | 筑室道谋 |
Kí tự La Tinh: | zhù shì dào móu |
Antonyms: |
一心一意 (yī xīn yī yì) 当机立断 (dāng jī lì duàn) |