Từ: | 如胶如漆 |
Kí tự La Tinh: | rú jiāo rú qī |
Antonyms: |
反目成仇 (fǎn mù chéng chóu) 分道扬镳 (fēn dào yáng biāo) |
Từ: | 如胶如漆 |
Kí tự La Tinh: | rú jiāo rú qī |
Antonyms: |
反目成仇 (fǎn mù chéng chóu) 分道扬镳 (fēn dào yáng biāo) |