Từ: | 半壁江山 |
Kí tự La Tinh: | bàn bì jiāng shān |
Antonyms: |
铜驼荆棘 (tóng tuó jīng jí) 豆剖瓜分 (dòu pōu guā fēn) 一统天下 (yī tǒng tiān xià) 金瓯无缺 (jīn ōu wú quē) 残山剩水 (cán shān shèng shuǐ) |
Từ: | 半壁江山 |
Kí tự La Tinh: | bàn bì jiāng shān |
Antonyms: |
铜驼荆棘 (tóng tuó jīng jí) 豆剖瓜分 (dòu pōu guā fēn) 一统天下 (yī tǒng tiān xià) 金瓯无缺 (jīn ōu wú quē) 残山剩水 (cán shān shèng shuǐ) |