Từ: | 本分 |
Kí tự La Tinh: | běn fēn |
Antonyms: |
分內 (fēn nèi) 非分 (fēi fēn) 分外 (fēn wài) 平常 (píng cháng) |
Từ: | 本分 |
Kí tự La Tinh: | běn fēn |
Antonyms: |
分內 (fēn nèi) 非分 (fēi fēn) 分外 (fēn wài) 平常 (píng cháng) |