| Từ: | 戮力同心 |
| Kí tự La Tinh: | lù lì tóng xīn |
| Antonyms: |
分化瓦解 (fēn huà wǎ jiě) 離心離德 (lí xīn lí dé) |
| Từ: | 戮力同心 |
| Kí tự La Tinh: | lù lì tóng xīn |
| Antonyms: |
分化瓦解 (fēn huà wǎ jiě) 離心離德 (lí xīn lí dé) |