| Từ: | 惹事生非 | 
| Kí tự La Tinh: | rě shì shēng fēi | 
| Antonyms: | 
                         無事生非 (wú shì shēng fēi) 推波助瀾 (tuī bō zhù lán) 安分守己 (ān fēn shǒu jǐ) 息事寧人 (xī shì níng rén)  | 
                
| Từ: | 惹事生非 | 
| Kí tự La Tinh: | rě shì shēng fēi | 
| Antonyms: | 
                         無事生非 (wú shì shēng fēi) 推波助瀾 (tuī bō zhù lán) 安分守己 (ān fēn shǒu jǐ) 息事寧人 (xī shì níng rén)  |