Từ: | 惶恐不安 |
Kí tự La Tinh: | huáng kǒng bù ān |
Antonyms: |
處之泰然 (chǔ zhī tài rán) 談笑自若 (tán xiào zì ruò) |
Từ: | 惶恐不安 |
Kí tự La Tinh: | huáng kǒng bù ān |
Antonyms: |
處之泰然 (chǔ zhī tài rán) 談笑自若 (tán xiào zì ruò) |