Từ: | 卓有成效 |
Kí tự La Tinh: | zhuó yǒu chéng xiào |
Antonyms: |
鮮有成效 (xiān yǒu chéng xiào) 一事無成 (yī shì wú chéng) 無濟於事 (wú jì yú shì) |
Từ: | 卓有成效 |
Kí tự La Tinh: | zhuó yǒu chéng xiào |
Antonyms: |
鮮有成效 (xiān yǒu chéng xiào) 一事無成 (yī shì wú chéng) 無濟於事 (wú jì yú shì) |