| Từ: | 北方 |
| Kí tự La Tinh: | běi fāng |
| Antonyms: |
南方 (nán fāng) 南邊 (nán biān) 炎方 (yán fāng) 朔方 (shuò fāng) |
| Từ: | 北方 |
| Kí tự La Tinh: | běi fāng |
| Antonyms: |
南方 (nán fāng) 南邊 (nán biān) 炎方 (yán fāng) 朔方 (shuò fāng) |