| Từ: | 言行一致 |
| Kí tự La Tinh: | yán xíng yī zhì |
| Antonyms: |
言行不一 (yán xíng bù yī) 口不应心 (kǒu bù yīng xīn) |
| Từ: | 言行一致 |
| Kí tự La Tinh: | yán xíng yī zhì |
| Antonyms: |
言行不一 (yán xíng bù yī) 口不应心 (kǒu bù yīng xīn) |